Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潞
Pinyin: Lù
Meanings: Tên một con sông ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc., Name of a river in Shanxi Province, China., ①古水名。即今山西浊漳河。[例]其浸汾、潞。——《周礼》。*②春秋国名。[合]潞氏(单称“潞”或“路”。为赤狄的一支。故址在山西省潞城县东北)。[词性][形]*③假借为“羸”(léi)。瘦弱,疲病。[例]士民罢潞,国家空虚。——《吕氏春秋·不屈》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 路
Chinese meaning: ①古水名。即今山西浊漳河。[例]其浸汾、潞。——《周礼》。*②春秋国名。[合]潞氏(单称“潞”或“路”。为赤狄的一支。故址在山西省潞城县东北)。[词性][形]*③假借为“羸”(léi)。瘦弱,疲病。[例]士民罢潞,国家空虚。——《吕氏春秋·不屈》。
Hán Việt reading: lộ
Grammar: Chủ yếu được sử dụng làm danh từ địa lý. Thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc tài liệu liên quan đến địa danh.
Example: 潞水清澈见底。
Example pinyin: lù shuǐ qīng chè jiàn dǐ 。
Tiếng Việt: Dòng nước sông Lu trong vắt có thể nhìn thấy đáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một con sông ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lộ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Name of a river in Shanxi Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古水名。即今山西浊漳河。其浸汾、潞。——《周礼》
春秋国名。潞氏(单称“潞”或“路”。为赤狄的一支。故址在山西省潞城县东北)。[形]
假借为“羸”(léi)。瘦弱,疲病。士民罢潞,国家空虚。——《吕氏春秋·不屈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!