Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潲
Pinyin: shào
Meanings: Nước rơi vãi, hắt ra ngoài., Scattered drops of water or rain., ①雨点被风吹得斜洒:雨往南潲。*②洒水:熨衣服前先潲点水。*③泔水:潲水。猪潲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 稍
Chinese meaning: ①雨点被风吹得斜洒:雨往南潲。*②洒水:熨衣服前先潲点水。*③泔水:潲水。猪潲。
Hán Việt reading: sảo
Grammar: Thường dùng để mô tả hiện tượng mưa hoặc nước hắt vào không gian nào đó.
Example: 大雨潲进屋里。
Example pinyin: dà yǔ shào jìn wū lǐ 。
Tiếng Việt: Mưa lớn hắt vào trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước rơi vãi, hắt ra ngoài.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sảo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Scattered drops of water or rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雨往南潲
熨衣服前先潲点水
潲水。猪潲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!