Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敛声屏息
Pinyin: liǎn shēng bǐng xī
Meanings: Giữ im lặng, nín thở, Holding one's breath and staying silent., 抑制语声和呼吸。形容畏惧、小心的样子。同敛声屏气”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 佥, 攵, 士, 尸, 并, 心, 自
Chinese meaning: 抑制语声和呼吸。形容畏惧、小心的样子。同敛声屏气”。
Grammar: Thành ngữ, mô tả trạng thái căng thẳng hoặc tập trung cao độ.
Example: 在等待结果时,大家都敛声屏息。
Example pinyin: zài děng dài jié guǒ shí , dà jiā dōu liǎn shēng bǐng xī 。
Tiếng Việt: Khi chờ kết quả, tất cả mọi người đều nín thở và giữ im lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ im lặng, nín thở
Nghĩa phụ
English
Holding one's breath and staying silent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抑制语声和呼吸。形容畏惧、小心的样子。同敛声屏气”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế