Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敛后疏前
Pinyin: liǎn hòu shū qián
Meanings: Thu lại phía sau và mở ra phía trước, miêu tả cách bố trí quân sự, Gather from behind and spread out in front, describing a military formation., 指列阵周密则牢固,前锋队形疏朗则利于战斗。[又]世将我国古代这一陆战列阵原则概括成敛后疏前”四字。[出处]语出《司马法·定爵》“凡陈,行惟疏,战则密。”《尉缭子·兵令上》陈以密则固,锋以疏则达”。[例]若舍舟楫,即平原,~,则江淮之所短;弃车马,游飞浪,乘流驰逐,非中国之所长。——《魏书·李苗传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 佥, 攵, 口, 㐬, 𤴔, 䒑, 刖
Chinese meaning: 指列阵周密则牢固,前锋队形疏朗则利于战斗。[又]世将我国古代这一陆战列阵原则概括成敛后疏前”四字。[出处]语出《司马法·定爵》“凡陈,行惟疏,战则密。”《尉缭子·兵令上》陈以密则固,锋以疏则达”。[例]若舍舟楫,即平原,~,则江淮之所短;弃车马,游飞浪,乘流驰逐,非中国之所长。——《魏书·李苗传》。
Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.
Example: 这支军队采取了敛后疏前的战略。
Example pinyin: zhè zhī jūn duì cǎi qǔ le liǎn hòu shū qián de zhàn lüè 。
Tiếng Việt: Đội quân này áp dụng chiến lược thu sau giãn trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu lại phía sau và mở ra phía trước, miêu tả cách bố trí quân sự
Nghĩa phụ
English
Gather from behind and spread out in front, describing a military formation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指列阵周密则牢固,前锋队形疏朗则利于战斗。[又]世将我国古代这一陆战列阵原则概括成敛后疏前”四字。[出处]语出《司马法·定爵》“凡陈,行惟疏,战则密。”《尉缭子·兵令上》陈以密则固,锋以疏则达”。[例]若舍舟楫,即平原,~,则江淮之所短;弃车马,游飞浪,乘流驰逐,非中国之所长。——《魏书·李苗传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế