Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教谕
Pinyin: jiào yù
Meanings: Lời chỉ dạy, lời khuyên răn, Instruction or advice., ①教导训戒。[例]谨遵教谕。*②宗教上的命令、指示。*③官名,元、明、清县学的教官,主管文庙祭祀,教诲生员。[例]南平教谕。——清·张廷玉《明史》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 孝, 攵, 俞, 讠
Chinese meaning: ①教导训戒。[例]谨遵教谕。*②宗教上的命令、指示。*③官名,元、明、清县学的教官,主管文庙祭祀,教诲生员。[例]南平教谕。——清·张廷玉《明史》。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn kính, chỉ lời khuyên hoặc chỉ dạy từ người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao.
Example: 长者的教谕总是很有智慧。
Example pinyin: zhǎng zhě de jiào yù zǒng shì hěn yǒu zhì huì 。
Tiếng Việt: Lời khuyên của bậc trưởng bối luôn đầy trí tuệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời chỉ dạy, lời khuyên răn
Nghĩa phụ
English
Instruction or advice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教导训戒。谨遵教谕
宗教上的命令、指示
官名,元、明、清县学的教官,主管文庙祭祀,教诲生员。南平教谕。——清·张廷玉《明史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!