Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教益

Pinyin: jiào yì

Meanings: Lợi ích thu được từ việc học tập hoặc giáo dục., Benefits gained from education or learning., ①由于受开导、教育而得到的好处。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 孝, 攵, 䒑, 八, 皿

Chinese meaning: ①由于受开导、教育而得到的好处。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tích cực liên quan đến tri thức.

Example: 这本书给我带来了很多教益。

Example pinyin: zhè běn shū gěi wǒ dài lái le hěn duō jiào yì 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này mang lại cho tôi rất nhiều lợi ích.

教益
jiào yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích thu được từ việc học tập hoặc giáo dục.

Benefits gained from education or learning.

由于受开导、教育而得到的好处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教益 (jiào yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung