Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教管

Pinyin: jiào guǎn

Meanings: Dạy dỗ và quản lý, To teach and manage., ①教育、管理。[例]教管儿童须从严。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 孝, 攵, 官, 竹

Chinese meaning: ①教育、管理。[例]教管儿童须从严。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc khi nói về vai trò của người thầy.

Example: 老师不仅要教书,还要教管学生的行为。

Example pinyin: lǎo shī bù jǐn yào jiào shū , hái yào jiào guǎn xué shēng de xíng wéi 。

Tiếng Việt: Giáo viên không chỉ phải dạy học mà còn phải giáo dục và quản lý hành vi của học sinh.

教管
jiào guǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạy dỗ và quản lý

To teach and manage.

教育、管理。教管儿童须从严

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...