Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教条主义
Pinyin: jiào tiáo zhǔ yì
Meanings: Chủ nghĩa giáo điều, lối suy nghĩ cứng nhắc, máy móc dựa trên quy tắc., Dogmatism, rigid and mechanical thinking based on rules., ①不对具体事物进行调查研究,只是生搬硬套现成原则、概念来处理问题的思想作风。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 孝, 攵, 夂, 朩, 亠, 土, 丶, 乂
Chinese meaning: ①不对具体事物进行调查研究,只是生搬硬套现成原则、概念来处理问题的思想作风。
Grammar: Danh từ ghép phức tạp, thường được dùng để phê phán cách suy nghĩ thiếu linh hoạt.
Example: 他的方法论带有严重的教条主义色彩。
Example pinyin: tā de fāng fǎ lùn dài yǒu yán zhòng de jiào tiáo zhǔ yì sè cǎi 。
Tiếng Việt: Phương pháp luận của anh ta mang màu sắc chủ nghĩa giáo điều nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nghĩa giáo điều, lối suy nghĩ cứng nhắc, máy móc dựa trên quy tắc.
Nghĩa phụ
English
Dogmatism, rigid and mechanical thinking based on rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不对具体事物进行调查研究,只是生搬硬套现成原则、概念来处理问题的思想作风
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế