Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教亦多术
Pinyin: jiào yì duō shù
Meanings: Dạy dỗ cũng cần nhiều phương pháp khác nhau., Teaching also requires various methods., 教教诲;术方法。教诲人有多种方法。[出处]《孟子·告子下》“教亦多术矣,予不屑之教诲也者,是亦教诲之而已矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 孝, 攵, 亠, 夕, 丶, 木
Chinese meaning: 教教诲;术方法。教诲人有多种方法。[出处]《孟子·告子下》“教亦多术矣,予不屑之教诲也者,是亦教诲之而已矣。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vai trò của phương pháp linh hoạt trong giáo dục.
Example: 为师者应该明白教亦多术的道理。
Example pinyin: wèi shī zhě yīng gāi míng bái jiào yì duō shù de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Người thầy nên hiểu rằng dạy dỗ cần áp dụng nhiều phương pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy dỗ cũng cần nhiều phương pháp khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Teaching also requires various methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教教诲;术方法。教诲人有多种方法。[出处]《孟子·告子下》“教亦多术矣,予不屑之教诲也者,是亦教诲之而已矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế