Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教诲

Pinyin: jiào huì

Meanings: Sự dạy bảo, lời khuyên bảo, Teaching or instruction., ①教导训戒。[例]其次教诲。——《史记·货殖列传》。[例]谆谆教诲。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 孝, 攵, 每, 讠

Chinese meaning: ①教导训戒。[例]其次教诲。——《史记·货殖列传》。[例]谆谆教诲。

Grammar: Danh từ trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh tôn kính.

Example: 父母的教诲让我懂得了很多道理。

Example pinyin: fù mǔ de jiào huì ràng wǒ dǒng de le hěn duō dào lǐ 。

Tiếng Việt: Lời dạy bảo của cha mẹ giúp tôi hiểu được nhiều điều.

教诲
jiào huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự dạy bảo, lời khuyên bảo

Teaching or instruction.

教导训戒。其次教诲。——《史记·货殖列传》。谆谆教诲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教诲 (jiào huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung