Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教长

Pinyin: jiào zhǎng

Meanings: Người đứng đầu tôn giáo (thường là Hồi giáo hoặc Công giáo), Religious leader (often used for Islamic or Catholic leaders)., ①浸礼会的一个牧师。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 孝, 攵, 长

Chinese meaning: ①浸礼会的一个牧师。

Grammar: Danh từ, chuyên dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong đạo Hồi hoặc đạo Công giáo.

Example: 伊斯兰教的教长被称为伊玛目。

Example pinyin: yī sī lán jiào de jiào zhǎng bèi chēng wéi yī mǎ mù 。

Tiếng Việt: Người đứng đầu Hồi giáo được gọi là Imam.

教长
jiào zhǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đứng đầu tôn giáo (thường là Hồi giáo hoặc Công giáo)

Religious leader (often used for Islamic or Catholic leaders).

浸礼会的一个牧师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教长 (jiào zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung