Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教鞭
Pinyin: jiào biān
Meanings: Dụng cụ để đánh dấu lỗi (trong quá khứ), hiện nay chỉ cây thước kẻ, Teaching pointer or ruler., ①教师在讲课时用来指点黑板、挂图等的细长棍儿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 孝, 攵, 便, 革
Chinese meaning: ①教师在讲课时用来指点黑板、挂图等的细长棍儿。
Grammar: Danh từ, hiện đại hóa thành 'thước kẻ', nhưng trước đây từng là công cụ kỷ luật học sinh.
Example: 老师用教鞭指着黑板上的字。
Example pinyin: lǎo shī yòng jiào biān zhǐ zhe hēi bǎn shàng de zì 。
Tiếng Việt: Giáo viên dùng thước chỉ vào chữ trên bảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ để đánh dấu lỗi (trong quá khứ), hiện nay chỉ cây thước kẻ
Nghĩa phụ
English
Teaching pointer or ruler.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教师在讲课时用来指点黑板、挂图等的细长棍儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!