Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教范

Pinyin: jiào fàn

Meanings: Phương pháp giảng dạy; quy chuẩn giảng dạy, Teaching method or standard., ①军事上在技术指导方面的基本教材,如投弹教范等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 孝, 攵, 氾, 艹

Chinese meaning: ①军事上在技术指导方面的基本教材,如投弹教范等。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ tài liệu hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn trong việc giảng dạy.

Example: 这本书可以作为新教师的教范。

Example pinyin: zhè běn shū kě yǐ zuò wéi xīn jiào shī de jiào fàn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này có thể được xem là phương pháp giảng dạy cho giáo viên mới.

教范
jiào fàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp giảng dạy; quy chuẩn giảng dạy

Teaching method or standard.

军事上在技术指导方面的基本教材,如投弹教范等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...