Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赌棍

Pinyin: dǔ gùn

Meanings: Kẻ nghiện cờ bạc hoặc thường xuyên tham gia đánh bạc., A habitual gambler or gambling addict., ①赌场里管钱人或杖台人取回已扔骰子的工具。*②赌徒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 者, 贝, 昆, 木

Chinese meaning: ①赌场里管钱人或杖台人取回已扔骰子的工具。*②赌徒。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 那个赌棍输光了所有的钱。

Example pinyin: nà ge dǔ gùn shū guāng le suǒ yǒu de qián 。

Tiếng Việt: Tên nghiện cờ bạc đã mất hết tất cả tiền.

赌棍
dǔ gùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ nghiện cờ bạc hoặc thường xuyên tham gia đánh bạc.

A habitual gambler or gambling addict.

赌场里管钱人或杖台人取回已扔骰子的工具

赌徒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赌棍 (dǔ gùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung