Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赏鉴
Pinyin: shǎng jiàn
Meanings: Đánh giá cao và trân trọng cái đẹp của tác phẩm nghệ thuật, To appreciate and value the beauty of artwork., ①欣赏;欣赏鉴别(多指艺术品)。[例]赏鉴名家书画。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 贝, 〢, 丶, 金, 𠂉
Chinese meaning: ①欣赏;欣赏鉴别(多指艺术品)。[例]赏鉴名家书画。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Example: 他喜欢赏鉴古董家具。
Example pinyin: tā xǐ huan shǎng jiàn gǔ dǒng jiā jù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích thưởng thức và đánh giá cao đồ nội thất cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá cao và trân trọng cái đẹp của tác phẩm nghệ thuật
Nghĩa phụ
English
To appreciate and value the beauty of artwork.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欣赏;欣赏鉴别(多指艺术品)。赏鉴名家书画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!