Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赌窝

Pinyin: dǔ wō

Meanings: Nơi tụ tập để đánh bạc; ổ cờ bạc., A gambling den or hideout., ①赌徒们聚集赌博的地方、场所。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 者, 贝, 呙, 穴

Chinese meaning: ①赌徒们聚集赌博的地方、场所。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả địa điểm cụ thể.

Example: 警察突袭了一个赌窝。

Example pinyin: jǐng chá tū xí le yí gè dǔ wō 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đột kích một ổ cờ bạc.

赌窝
dǔ wō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi tụ tập để đánh bạc; ổ cờ bạc.

A gambling den or hideout.

赌徒们聚集赌博的地方、场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赌窝 (dǔ wō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung