Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赘食太仓

Pinyin: zhuì shí tài cāng

Meanings: Ăn bám vào kho lương thực lớn, ám chỉ người ăn bám của cải., To freeload off a large granary, metaphorically referring to people living off others' wealth., 指无功受禄。[出处]宋洪迈《容斋三笔人当知足》“予年过七十,法当致仕……乡衮赵子直不妨使绝禄粟,俾之因任,方用赘食太仓为愧,而亲朋谓予爵位不逮二兄,以为耿耿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 敖, 贝, 人, 良, 丶, 大, 㔾

Chinese meaning: 指无功受禄。[出处]宋洪迈《容斋三笔人当知足》“予年过七十,法当致仕……乡衮赵子直不妨使绝禄粟,俾之因任,方用赘食太仓为愧,而亲朋谓予爵位不逮二兄,以为耿耿。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính phê phán.

Example: 他就像赘食太仓的人,从不付出努力。

Example pinyin: tā jiù xiàng zhuì shí tài cāng de rén , cóng bú fù chū nǔ lì 。

Tiếng Việt: Anh ta giống như kẻ ăn bám, không bao giờ nỗ lực.

赘食太仓
zhuì shí tài cāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn bám vào kho lương thực lớn, ám chỉ người ăn bám của cải.

To freeload off a large granary, metaphorically referring to people living off others' wealth.

指无功受禄。[出处]宋洪迈《容斋三笔人当知足》“予年过七十,法当致仕……乡衮赵子直不妨使绝禄粟,俾之因任,方用赘食太仓为愧,而亲朋谓予爵位不逮二兄,以为耿耿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赘食太仓 (zhuì shí tài cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung