Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赌桌

Pinyin: dǔ zhuō

Meanings: Bàn dùng để đánh bạc., Gambling table., ①专为赌博设计的桌子,常有放筹码的槽和划的图线。[例]玩赌博游戏的桌子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 者, 贝, ⺊, 杲

Chinese meaning: ①专为赌博设计的桌子,常有放筹码的槽和划的图线。[例]玩赌博游戏的桌子。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể liên quan đến hoạt động cờ bạc.

Example: 他坐在赌桌旁,一脸紧张。

Example pinyin: tā zuò zài dǔ zhuō páng , yì liǎn jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi cạnh bàn đánh bạc, vẻ mặt căng thẳng.

赌桌
dǔ zhuō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn dùng để đánh bạc.

Gambling table.

专为赌博设计的桌子,常有放筹码的槽和划的图线。玩赌博游戏的桌子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赌桌 (dǔ zhuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung