Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赌本
Pinyin: dǔ běn
Meanings: Tiền vốn dùng để đánh bạc., The capital used for gambling., ①用于赌博的本钱、财物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 者, 贝, 本
Chinese meaning: ①用于赌博的本钱、财物。
Grammar: Danh từ ghép, luôn liên quan đến cờ bạc.
Example: 他把全部赌本都押在这一局上。
Example pinyin: tā bǎ quán bù dǔ běn dōu yā zài zhè yì jú shàng 。
Tiếng Việt: Anh ta đặt toàn bộ số tiền vốn vào ván này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền vốn dùng để đánh bạc.
Nghĩa phụ
English
The capital used for gambling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于赌博的本钱、财物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!