Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赐死

Pinyin: cì sǐ

Meanings: Ban án tử hình, ra lệnh tự sát, To order someone to commit suicide or to carry out capital punishment., ①帝王命令罪臣自杀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 易, 贝, 匕, 歹

Chinese meaning: ①帝王命令罪臣自杀。

Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái nghiêm trọng, thường liên quan đến quyền lực tối cao.

Example: 皇帝赐死了那个叛徒。

Example pinyin: huáng dì cì sǐ le nà ge pàn tú 。

Tiếng Việt: Hoàng đế ra lệnh xử tử kẻ phản bội đó.

赐死
cì sǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban án tử hình, ra lệnh tự sát

To order someone to commit suicide or to carry out capital punishment.

帝王命令罪臣自杀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赐死 (cì sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung