Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赐墙及肩
Pinyin: cì qiáng jí jiān
Meanings: Ý nói sự bảo vệ mạnh mẽ, vững chắc, Symbolizing strong and reliable protection., 比喻才学浅陋。[出处]《论语·子张》“叔孙武叔语大夫于朝曰‘子贡贤于仲尼。’子服景伯以告子贡,子贡曰‘譬之宫墙,赐之墙也及肩,窥见室家之好。夫子之墙数仞,不得其门而入,不见宗庙之美,百官之富’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 易, 贝, 啬, 土, 及, 户, 月
Chinese meaning: 比喻才学浅陋。[出处]《论语·子张》“叔孙武叔语大夫于朝曰‘子贡贤于仲尼。’子服景伯以告子贡,子贡曰‘譬之宫墙,赐之墙也及肩,窥见室家之好。夫子之墙数仞,不得其门而入,不见宗庙之美,百官之富’”。
Grammar: Thành ngữ cố định, ít biến đổi trong ngữ cảnh hiện đại.
Example: 这座城堡就像赐墙及肩一样保护着人民。
Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo jiù xiàng cì qiáng jí jiān yí yàng bǎo hù zhe rén mín 。
Tiếng Việt: Lâu đài này giống như bức tường vững chắc bảo vệ người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói sự bảo vệ mạnh mẽ, vững chắc
Nghĩa phụ
English
Symbolizing strong and reliable protection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻才学浅陋。[出处]《论语·子张》“叔孙武叔语大夫于朝曰‘子贡贤于仲尼。’子服景伯以告子贡,子贡曰‘譬之宫墙,赐之墙也及肩,窥见室家之好。夫子之墙数仞,不得其门而入,不见宗庙之美,百官之富’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế