Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赐茅授土
Pinyin: cì máo shòu tǔ
Meanings: Phong đất phong làng, ban cho ruộng đất, To grant land and village titles., 封建社会帝王分封诸侯的一种礼仪。帝王以五色土为太社,分封诸侯时,各授以他们相应的某方某色土,如东方青土,南方赤土等,并包以白茅,使归以立社。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 易, 贝, 矛, 艹, 受, 扌, 一, 十
Chinese meaning: 封建社会帝王分封诸侯的一种礼仪。帝王以五色土为太社,分封诸侯时,各授以他们相应的某方某色土,如东方青土,南方赤土等,并包以白茅,使归以立社。
Grammar: Thành ngữ cố định, sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 古代帝王常会赐茅授土作为奖赏。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng cháng huì cì máo shòu tǔ zuò wéi jiǎng shǎng 。
Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thường ban đất phong làng làm phần thưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong đất phong làng, ban cho ruộng đất
Nghĩa phụ
English
To grant land and village titles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建社会帝王分封诸侯的一种礼仪。帝王以五色土为太社,分封诸侯时,各授以他们相应的某方某色土,如东方青土,南方赤土等,并包以白茅,使归以立社。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế