Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赑屃
Pinyin: bì xì
Meanings: Tên con rùa thần thoại, biểu tượng bền bỉ và mạnh mẽ, Mythical turtle symbolizing endurance and strength., ①形容用力。[例]传说中的一种动物,像龟。旧时大石碑的石座多雕刻成赑屃形状。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 贝, 尸
Chinese meaning: ①形容用力。[例]传说中的一种动物,像龟。旧时大石碑的石座多雕刻成赑屃形状。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn hóa và kiến trúc.
Example: 石碑常常雕刻成赑屃的形象。
Example pinyin: shí bēi cháng cháng diāo kè chéng bì xì de xíng xiàng 。
Tiếng Việt: Bia đá thường được khắc thành hình bệ xí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên con rùa thần thoại, biểu tượng bền bỉ và mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
Mythical turtle symbolizing endurance and strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容用力。传说中的一种动物,像龟。旧时大石碑的石座多雕刻成赑屃形状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!