Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赌彩一掷
Pinyin: dǔ cǎi yī zhì
Meanings: Đặt cược tất cả vào một lần duy nhất, liều lĩnh hết phần còn lại., To bet everything on one throw; to take a desperate risk with all remaining resources., 犹言孤注一掷。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷十六喻子才谓元镇曰‘相公此举,有万全之策乎?亦赌彩一掷也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 者, 贝, 彡, 采, 一, 扌, 郑
Chinese meaning: 犹言孤注一掷。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷十六喻子才谓元镇曰‘相公此举,有万全之策乎?亦赌彩一掷也’”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thể hiện sự liều lĩnh.
Example: 他决定赌彩一掷,希望逆境翻盘。
Example pinyin: tā jué dìng dǔ cǎi yí zhì , xī wàng nì jìng fān pán 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định đặt cược tất cả, hy vọng sẽ lật ngược tình thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt cược tất cả vào một lần duy nhất, liều lĩnh hết phần còn lại.
Nghĩa phụ
English
To bet everything on one throw; to take a desperate risk with all remaining resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言孤注一掷。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷十六喻子才谓元镇曰‘相公此举,有万全之策乎?亦赌彩一掷也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế