Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赌誓发愿
Pinyin: dǔ shì fā yuàn
Meanings: Thề nguyền và đưa ra lời hứa trang trọng., To make solemn vows and promises., 犹言赌咒发誓。庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 者, 贝, 折, 言, 发, 原, 心
Chinese meaning: 犹言赌咒发誓。庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。
Grammar: Động từ ghép, thường diễn tả hành động cam kết công khai.
Example: 他在众人面前赌誓发愿。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián dǔ shì fā yuàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thề nguyền trước mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thề nguyền và đưa ra lời hứa trang trọng.
Nghĩa phụ
English
To make solemn vows and promises.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言赌咒发誓。庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế