Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗探
Pinyin: àn tàn
Meanings: Người do thám, gián điệp hoạt động bí mật., A secret spy or undercover agent., ①密探,从事暗中刺探情报的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 日, 音, 扌, 罙
Chinese meaning: ①密探,从事暗中刺探情报的人。
Grammar: Danh từ, thường đứng độc lập hoặc đi kèm mô tả vai trò của người do thám.
Example: 他是敌方派来的暗探。
Example pinyin: tā shì dí fāng pài lái de àn tàn 。
Tiếng Việt: Anh ta là gián điệp do địch phái tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người do thám, gián điệp hoạt động bí mật.
Nghĩa phụ
English
A secret spy or undercover agent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
密探,从事暗中刺探情报的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!