Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗绿稀红
Pinyin: àn lǜ xī hóng
Meanings: Màu xanh thẫm pha chút đỏ nhạt, ám chỉ màu sắc pha trộn độc đáo., Dark green mixed with light red, refers to unique color blending., 犹言绿肥红瘦。形容叶盛花稀的暮春景象。[出处]明·陈汝元《金莲记·归田》“况当残春初夏之时,正值暗绿稀红之候,顿起愁绪,怎生消闷怀?”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 42
Radicals: 日, 音, 录, 纟, 希, 禾, 工
Chinese meaning: 犹言绿肥红瘦。形容叶盛花稀的暮春景象。[出处]明·陈汝元《金莲记·归田》“况当残春初夏之时,正值暗绿稀红之候,顿起愁绪,怎生消闷怀?”
Grammar: Từ ghép bốn chữ, mô tả sắc thái phức tạp của màu sắc.
Example: 那件衣服的颜色是暗绿稀红,非常特别。
Example pinyin: nà jiàn yī fu de yán sè shì àn lǜ xī hóng , fēi cháng tè bié 。
Tiếng Việt: Màu sắc của chiếc áo đó là xanh thẫm pha chút đỏ nhạt, rất đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh thẫm pha chút đỏ nhạt, ám chỉ màu sắc pha trộn độc đáo.
Nghĩa phụ
English
Dark green mixed with light red, refers to unique color blending.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言绿肥红瘦。形容叶盛花稀的暮春景象。[出处]明·陈汝元《金莲记·归田》“况当残春初夏之时,正值暗绿稀红之候,顿起愁绪,怎生消闷怀?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế