Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗码

Pinyin: àn mǎ

Meanings: Mật mã, ký hiệu bí mật dùng để truyền tin., Secret code or cipher used for communication., ①商店用来标名商品实际价值、不为外人知道的秘密符号。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 音, 石, 马

Chinese meaning: ①商店用来标名商品实际价值、不为外人知道的秘密符号。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bảo mật thông tin.

Example: 他们使用暗码传递信息。

Example pinyin: tā men shǐ yòng àn mǎ chuán dì xìn xī 。

Tiếng Việt: Họ sử dụng mật mã để truyền tin.

暗码
àn mǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mật mã, ký hiệu bí mật dùng để truyền tin.

Secret code or cipher used for communication.

商店用来标名商品实际价值、不为外人知道的秘密符号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗码 (àn mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung