Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗记

Pinyin: àn jì

Meanings: Ghi nhớ thầm, học thuộc lòng mà không phát âm ra ngoài., Silent memorization, learning by heart without vocalizing., ①隔离:暌离。暌隔。暌别。暌阔。暌违(分离,不在一起。书信用语,如“暌暌数载”)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 音, 己, 讠

Chinese meaning: ①隔离:暌离。暌隔。暌别。暌阔。暌违(分离,不在一起。书信用语,如“暌暌数载”)。

Grammar: Thường dùng để chỉ phương pháp học tập cá nhân.

Example: 他用暗记的方法背诵课文。

Example pinyin: tā yòng àn jì de fāng fǎ bèi sòng kè wén 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng cách ghi nhớ thầm để học thuộc bài.

暗记
àn jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ thầm, học thuộc lòng mà không phát âm ra ngoài.

Silent memorization, learning by heart without vocalizing.

隔离

暌离。暌隔。暌别。暌阔。暌违(分离,不在一起。书信用语,如“暌暌数载”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗记 (àn jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung