Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗话

Pinyin: àn huà

Meanings: Lời nói ngầm, thông tin được truyền đạt một cách kín đáo., Covert speech or information conveyed secretly., ①黑社会或秘密活动用语。*②背后的议论。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 音, 舌, 讠

Chinese meaning: ①黑社会或秘密活动用语。*②背后的议论。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động truyền thông bí mật.

Example: 他们用暗话来传递消息。

Example pinyin: tā men yòng àn huà lái chuán dì xiāo xī 。

Tiếng Việt: Họ dùng lời nói ngầm để truyền tin tức.

暗话
àn huà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ngầm, thông tin được truyền đạt một cách kín đáo.

Covert speech or information conveyed secretly.

黑社会或秘密活动用语

背后的议论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗话 (àn huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung