Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗杀
Pinyin: àn shā
Meanings: Ám sát, giết người một cách bí mật., To assassinate, kill someone secretly., ①乘人不备而杀害(通常是谋杀著名人物)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 音, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①乘人不备而杀害(通常是谋杀著名人物)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu bị ám sát.
Example: 他们计划暗杀那位政治家。
Example pinyin: tā men jì huà àn shā nà wèi zhèng zhì jiā 。
Tiếng Việt: Họ lên kế hoạch ám sát nhà chính trị đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám sát, giết người một cách bí mật.
Nghĩa phụ
English
To assassinate, kill someone secretly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乘人不备而杀害(通常是谋杀著名人物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!