Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗气暗恼
Pinyin: àn qì àn nǎo
Meanings: Tức giận và phiền muộn trong lòng mà không nói ra., To feel angry and troubled inside but not express it., 受了气闷在心里。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十二回“又着了那暗气暗恼在心里,就是铁石人也禁不的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 日, 音, 一, 乁, 𠂉, 㐫, 忄
Chinese meaning: 受了气闷在心里。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十二回“又着了那暗气暗恼在心里,就是铁石人也禁不的。”
Grammar: Thành ngữ, thường mô tả cảm xúc cá nhân bị kìm nén.
Example: 他对这件事暗气暗恼。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì àn qì àn nǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta tức giận và phiền muộn trong lòng về chuyện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tức giận và phiền muộn trong lòng mà không nói ra.
Nghĩa phụ
English
To feel angry and troubled inside but not express it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受了气闷在心里。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十二回“又着了那暗气暗恼在心里,就是铁石人也禁不的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế