Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗箭伤人

Pinyin: àn jiàn shāng rén

Meanings: Dùng thủ đoạn nham hiểm, lén lút để làm tổn thương người khác., To use underhanded tactics to harm others secretly., 放冷箭伤害人。比喻暗地里用某种手段伤害人。[出处]宋·刘炎《迩言》卷六暗箭中人,其深次骨,人之怨之,亦必次骨,以其掩人所不备也。”[例]有荼毒生灵的强盗,有~的强盗。——清·李汝珍《镜花缘》第五十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 日, 音, 前, 竹, 亻, 力, 𠂉, 人

Chinese meaning: 放冷箭伤害人。比喻暗地里用某种手段伤害人。[出处]宋·刘炎《迩言》卷六暗箭中人,其深次骨,人之怨之,亦必次骨,以其掩人所不备也。”[例]有荼毒生灵的强盗,有~的强盗。——清·李汝珍《镜花缘》第五十八回。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, nhấn mạnh tính chất độc ác và che giấu trong hành động.

Example: 这种暗箭伤人的行为让人难以忍受。

Example pinyin: zhè zhǒng àn jiàn shāng rén de xíng wéi ràng rén nán yǐ rěn shòu 。

Tiếng Việt: Hành vi đâm sau lưng này thật khó chịu đựng.

暗箭伤人
àn jiàn shāng rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng thủ đoạn nham hiểm, lén lút để làm tổn thương người khác.

To use underhanded tactics to harm others secretly.

放冷箭伤害人。比喻暗地里用某种手段伤害人。[出处]宋·刘炎《迩言》卷六暗箭中人,其深次骨,人之怨之,亦必次骨,以其掩人所不备也。”[例]有荼毒生灵的强盗,有~的强盗。——清·李汝珍《镜花缘》第五十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗箭伤人 (àn jiàn shāng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung