Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mén

Meanings: Xoa bóp, sờ mó, chạm vào bằng tay., To massage, touch, or feel with hands., ①抚,摹。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①抚,摹。

Grammar: Động từ đơn âm, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thường xuất hiện trong văn cảnh cổ hoặc văn chương mang tính hình tượng.

Example: 他轻轻地捪着受伤的地方。

Example pinyin: tā qīng qīng dì mín zhe shòu shāng de dì fāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhẹ nhàng xoa bóp chỗ bị thương.

mén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoa bóp, sờ mó, chạm vào bằng tay.

To massage, touch, or feel with hands.

抚,摹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...