Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据图刎首

Pinyin: jù tú wěn shǒu

Meanings: Hy sinh vì mục tiêu hay lý tưởng lớn lao (dựa vào kế hoạch/thiết đồ mà quyết tử)., To sacrifice oneself for a great goal or ideal., 谓贪图未得的利益而断送自己的生命。[出处]《文子·上义》“左手据天下之图而右手刎其喉,虽愚者不为,身贵于天下也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 居, 扌, 冬, 囗, 刂, 勿, 䒑, 自

Chinese meaning: 谓贪图未得的利益而断送自己的生命。[出处]《文子·上义》“左手据天下之图而右手刎其喉,虽愚者不为,身贵于天下也。”

Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường dùng để biểu dương lòng yêu nước hoặc sự tận tụy. Chủ yếu xuất hiện trong văn bản mang tính chính trị hoặc giáo dục.

Example: 为了国家的独立,许多人据图刎首。

Example pinyin: wèi le guó jiā de dú lì , xǔ duō rén jù tú wěn shǒu 。

Tiếng Việt: Vì độc lập của đất nước, nhiều người đã hy sinh cả tính mạng.

据图刎首
jù tú wěn shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh vì mục tiêu hay lý tưởng lớn lao (dựa vào kế hoạch/thiết đồ mà quyết tử).

To sacrifice oneself for a great goal or ideal.

谓贪图未得的利益而断送自己的生命。[出处]《文子·上义》“左手据天下之图而右手刎其喉,虽愚者不为,身贵于天下也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据图刎首 (jù tú wěn shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung