Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捧毂推轮
Pinyin: pěng gǔ tuī lún
Meanings: Một thành ngữ cổ để chỉ việc người tài giỏi giúp đỡ lẫn nhau, tạo dựng sự nghiệp., An ancient idiom describing talented people helping each other to build success., 扶着车毂推车前进。古代帝王任命将帅时的隆重礼遇。[出处]《七国春秋平话》卷上燕王并大臣捧毂推轮,邀乐毅上黄金台,受天子百官之礼,与乐毅挂印为帅。”[例]一遇汉祖,筑坛拜将,~,后封王爵以酬其功。——明·冯梦龙《喻世明言》第三十一卷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 奉, 扌, 冖, 士, 殳, 车, 隹, 仑
Chinese meaning: 扶着车毂推车前进。古代帝王任命将帅时的隆重礼遇。[出处]《七国春秋平话》卷上燕王并大臣捧毂推轮,邀乐毅上黄金台,受天子百官之礼,与乐毅挂印为帅。”[例]一遇汉祖,筑坛拜将,~,后封王爵以酬其功。——明·冯梦龙《喻世明言》第三十一卷。
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong văn bản cổ hoặc chính luận.
Example: 古代的故事中,许多贤士都曾捧毂推轮,共同成就一番事业。
Example pinyin: gǔ dài de gù shì zhōng , xǔ duō xián shì dōu céng pěng gū tuī lún , gòng tóng chéng jiù yì fān shì yè 。
Tiếng Việt: Trong những câu chuyện thời xưa, nhiều bậc hiền sĩ đã từng tương trợ lẫn nhau, cùng gây dựng sự nghiệp lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thành ngữ cổ để chỉ việc người tài giỏi giúp đỡ lẫn nhau, tạo dựng sự nghiệp.
Nghĩa phụ
English
An ancient idiom describing talented people helping each other to build success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扶着车毂推车前进。古代帝王任命将帅时的隆重礼遇。[出处]《七国春秋平话》卷上燕王并大臣捧毂推轮,邀乐毅上黄金台,受天子百官之礼,与乐毅挂印为帅。”[例]一遇汉祖,筑坛拜将,~,后封王爵以酬其功。——明·冯梦龙《喻世明言》第三十一卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế