Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据有

Pinyin: jù yǒu

Meanings: Chiếm hữu, sở hữu cái gì đó., To possess or own something., ①占据;占有。[例]孙权据有江东。——《三国志·诸葛亮传》。[例]已据有六郡。——《资治通鉴》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 居, 扌, 月, 𠂇

Chinese meaning: ①占据;占有。[例]孙权据有江东。——《三国志·诸葛亮传》。[例]已据有六郡。——《资治通鉴》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật sở hữu. Vị trí trong câu linh hoạt.

Example: 这家公司据有大量的资源。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī jù yǒu dà liàng de zī yuán 。

Tiếng Việt: Công ty này sở hữu một lượng lớn tài nguyên.

据有 - jù yǒu
据有
jù yǒu

📷 Zombie đáng sợ

据有
jù yǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm hữu, sở hữu cái gì đó.

To possess or own something.

占据;占有。孙权据有江东。——《三国志·诸葛亮传》。已据有六郡。——《资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...