Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捭阖
Pinyin: bǎi hé
Meanings: Chiến lược mềm mỏng và cứng rắn trong ngoại giao hoặc đàm phán., Strategy of being flexible and firm in diplomacy or negotiation., ①或开或合。战国游说家所使用的分化或拉拢的方法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 卑, 扌, 盍, 门
Chinese meaning: ①或开或合。战国游说家所使用的分化或拉拢的方法。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc chiến lược. Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy văn cảnh.
Example: 在国际谈判中,他们运用了捭阖之术。
Example pinyin: zài guó jì tán pàn zhōng , tā men yùn yòng le bǎi hé zhī shù 。
Tiếng Việt: Trong đàm phán quốc tế, họ đã áp dụng chiến lược mềm mỏng và cứng rắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược mềm mỏng và cứng rắn trong ngoại giao hoặc đàm phán.
Nghĩa phụ
English
Strategy of being flexible and firm in diplomacy or negotiation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
或开或合。战国游说家所使用的分化或拉拢的方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!