Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捣弄
Pinyin: dǎo nòng
Meanings: Chọc phá, nghịch ngợm hoặc làm gì đó một cách vụng về., To fiddle with, tamper, or do something clumsily., ①反复摆弄。[例]他把纸牌拿到手里捣弄了一阵。*②倒弄。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 岛, 扌, 廾, 王
Chinese meaning: ①反复摆弄。[例]他把纸牌拿到手里捣弄了一阵。*②倒弄。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để diễn tả hành động can thiệp vào thứ gì một cách không cẩn thận.
Example: 他喜欢捣弄那些小玩意。
Example pinyin: tā xǐ huan dǎo nòng nà xiē xiǎo wán yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghịch những món đồ nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọc phá, nghịch ngợm hoặc làm gì đó một cách vụng về.
Nghĩa phụ
English
To fiddle with, tamper, or do something clumsily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反复摆弄。他把纸牌拿到手里捣弄了一阵
倒弄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!