Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据义履方

Pinyin: jù yì lǚ fāng

Meanings: Dựa trên đạo lý và thực hiện đúng chuẩn mực đạo đức., To act according to moral principles and ethical standards., 根据正道立身行事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 居, 扌, 丶, 乂, 尸, 復, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: 根据正道立身行事。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết lý cao, thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.

Example: 他一生都坚持据义履方。

Example pinyin: tā yì shēng dōu jiān chí jù yì lǚ fāng 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy luôn kiên trì dựa trên đạo lý và thực hiện đúng chuẩn mực.

据义履方
jù yì lǚ fāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa trên đạo lý và thực hiện đúng chuẩn mực đạo đức.

To act according to moral principles and ethical standards.

根据正道立身行事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据义履方 (jù yì lǚ fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung