Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换骨夺胎

Pinyin: huàn gǔ duó tāi

Meanings: Biến hóa hoàn toàn, thay đổi từ gốc rễ, To transform completely, change from the root., 比喻诗文活用古人之意,推陈出新。[出处]宋·释惠洪《冷斋夜话·换骨夺胎法》“然不易其意而造其语,谓之换骨法;窥入其意而形容之,谓之夺胎法。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 奂, 扌, 月, 大, 寸, 台

Chinese meaning: 比喻诗文活用古人之意,推陈出新。[出处]宋·释惠洪《冷斋夜话·换骨夺胎法》“然不易其意而造其语,谓之换骨法;窥入其意而形容之,谓之夺胎法。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về sự cải tiến hoặc thay đổi lớn.

Example: 这种技术可以让作物换骨夺胎。

Example pinyin: zhè zhǒng jì shù kě yǐ ràng zuò wù huàn gǔ duó tāi 。

Tiếng Việt: Công nghệ này có thể khiến cây trồng thay đổi hoàn toàn.

换骨夺胎
huàn gǔ duó tāi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến hóa hoàn toàn, thay đổi từ gốc rễ

To transform completely, change from the root.

比喻诗文活用古人之意,推陈出新。[出处]宋·释惠洪《冷斋夜话·换骨夺胎法》“然不易其意而造其语,谓之换骨法;窥入其意而形容之,谓之夺胎法。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换骨夺胎 (huàn gǔ duó tāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung