Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捣鬼
Pinyin: dǎo guǐ
Meanings: Làm trò ma quỷ, chơi khăm hoặc gian lận., To play tricks, cheat, or engage in mischief., ①借端生事,制造麻烦,无理取闹。[例]调皮捣蛋。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 岛, 扌, 儿, 厶, 甶
Chinese meaning: ①借端生事,制造麻烦,无理取闹。[例]调皮捣蛋。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng để chỉ hành vi xấu xa hoặc gian lận.
Example: 他老是喜欢在背后捣鬼。
Example pinyin: tā lǎo shì xǐ huan zài bèi hòu dǎo guǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích chơi khăm sau lưng người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm trò ma quỷ, chơi khăm hoặc gian lận.
Nghĩa phụ
English
To play tricks, cheat, or engage in mischief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借端生事,制造麻烦,无理取闹。调皮捣蛋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!