Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恍
Pinyin: huǎng
Meanings: Cảm giác mơ hồ, không rõ ràng; hoảng hốt, A vague feeling, unclear; startled., ①猛然;忽然。[例]恍惊起而长嗟。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[例]一旦恍然似有以得其要领者,然后乃敢会众说而折其衷。——朱熹《中庸章句序》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 9
Radicals: 光, 忄
Chinese meaning: ①猛然;忽然。[例]恍惊起而长嗟。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[例]一旦恍然似有以得其要领者,然后乃敢会众说而折其衷。——朱熹《中庸章句序》。
Hán Việt reading: hoảng
Grammar: Có thể đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động. Thường đi kèm với các từ như 恍惚 (mơ hồ), 恍然大悟 (bỗng hiểu ra).
Example: 他恍若隔世。
Example pinyin: tā huǎng ruò gé shì 。
Tiếng Việt: Anh ta như người từ thế giới khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác mơ hồ, không rõ ràng; hoảng hốt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoảng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A vague feeling, unclear; startled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猛然;忽然。恍惊起而长嗟。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。一旦恍然似有以得其要领者,然后乃敢会众说而折其衷。——朱熹《中庸章句序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!