Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总成

Pinyin: zǒng chéng

Meanings: Bộ phận hoàn chỉnh, cụm tổng thành., Complete component, assembly unit., ①成全;作成(多见于早期白话)。[例]总成我这桩美事。*②也作“总承”。*③把零部件最后组装成成品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 心, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①成全;作成(多见于早期白话)。[例]总成我这桩美事。*②也作“总承”。*③把零部件最后组装成成品。

Grammar: Thường dùng trong kỹ thuật hoặc công nghiệp chế tạo.

Example: 这台机器的总成很复杂。

Example pinyin: zhè tái jī qì de zǒng chéng hěn fù zá 。

Tiếng Việt: Cụm tổng thành của chiếc máy này rất phức tạp.

总成
zǒng chéng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ phận hoàn chỉnh, cụm tổng thành.

Complete component, assembly unit.

成全;作成(多见于早期白话)。总成我这桩美事

也作“总承”

把零部件最后组装成成品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

总成 (zǒng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung