Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总队

Pinyin: zǒng duì

Meanings: Tổng đội, đội lớn (thường dùng trong quân đội hoặc tổ chức), General team or large unit (usually in military or organizations)., ①由各分队组编的军事团体,总指挥机关的级别与师、团相当。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 心, 人, 阝

Chinese meaning: ①由各分队组编的军事团体,总指挥机关的级别与师、团相当。

Grammar: Là danh từ ghép, thường để chỉ một nhóm người thuộc tổ chức lớn, ví dụ: 警察总队 (tổng đội cảnh sát).

Example: 消防总队负责全市的消防安全。

Example pinyin: xiāo fáng zǒng duì fù zé quán shì de xiāo fáng ān quán 。

Tiếng Việt: Đội cứu hỏa tổng đội chịu trách nhiệm về an toàn cháy nổ của toàn thành phố.

总队
zǒng duì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng đội, đội lớn (thường dùng trong quân đội hoặc tổ chức)

General team or large unit (usually in military or organizations).

由各分队组编的军事团体,总指挥机关的级别与师、团相当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...