Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恃强凌弱
Pinyin: shì qiáng líng ruò
Meanings: Dựa vào sức mạnh để bắt nạt kẻ yếu, Using strength to bully the weak., 凌欺凌。依仗强大,欺侮弱小。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三那桀纣有何罪过?也无非倚贵欺贱,恃强凌弱,总来不过是使势而已。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 寺, 忄, 弓, 虽, 冫, 夌
Chinese meaning: 凌欺凌。依仗强大,欺侮弱小。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三那桀纣有何罪过?也无非倚贵欺贱,恃强凌弱,总来不过是使势而已。”
Grammar: Cụm từ ghép gồm 四字成语 (tứ tự thành ngữ), diễn tả hành vi áp bức.
Example: 恃强凌弱的行为是不道德的。
Example pinyin: shì qiáng líng ruò de xíng wéi shì bú dào dé de 。
Tiếng Việt: Hành vi dựa vào sức mạnh để bắt nạt kẻ yếu là phi đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào sức mạnh để bắt nạt kẻ yếu
Nghĩa phụ
English
Using strength to bully the weak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凌欺凌。依仗强大,欺侮弱小。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷三那桀纣有何罪过?也无非倚贵欺贱,恃强凌弱,总来不过是使势而已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế