Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总压

Pinyin: zǒng yā

Meanings: Áp suất tổng cộng., Total pressure., ①气流中静压与动压之和。[例]假想流体等熵地和绝热地滞止时所能达到的压力总值。*②流体流经任何一点时所具有的静压之和。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 心, 厂, 圡

Chinese meaning: ①气流中静压与动压之和。[例]假想流体等熵地和绝热地滞止时所能达到的压力总值。*②流体流经任何一点时所具有的静压之和。

Grammar: Dùng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến vật lý và cơ khí.

Example: 系统中的总压保持不变。

Example pinyin: xì tǒng zhōng de zǒng yā bǎo chí bú biàn 。

Tiếng Việt: Áp suất tổng cộng trong hệ thống vẫn không thay đổi.

总压
zǒng yā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp suất tổng cộng.

Total pressure.

气流中静压与动压之和。假想流体等熵地和绝热地滞止时所能达到的压力总值

流体流经任何一点时所具有的静压之和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

总压 (zǒng yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung