Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恋恋不舍

Pinyin: liàn liàn bù shě

Meanings: Không nỡ rời xa, lưu luyến không muốn rời đi., Reluctant to leave, showing deep attachment., 恋恋爱慕,留恋。原形容极其爱慕,不能丢开。现多形容非常留恋,舍不得离开。[出处]《史记·范睢传》“然公之所以得无死者,以绨袍恋恋,有故人之间,故释公。”宋·王明清《挥尘后录》卷六(蔡)元度送之郊外,促膝剧谈,恋恋不能舍。”[例]他们,农会主任和青妇队长在炮声隆隆中,~地把我们送出了很远很远。——峻青《夜宿灵山》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 亦, 心, 一, 人, 舌

Chinese meaning: 恋恋爱慕,留恋。原形容极其爱慕,不能丢开。现多形容非常留恋,舍不得离开。[出处]《史记·范睢传》“然公之所以得无死者,以绨袍恋恋,有故人之间,故释公。”宋·王明清《挥尘后录》卷六(蔡)元度送之郊外,促膝剧谈,恋恋不能舍。”[例]他们,农会主任和青妇队长在炮声隆隆中,~地把我们送出了很远很远。——峻青《夜宿灵山》。

Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm xúc khó khăn khi phải chia tay hoặc rời khỏi một nơi/cảm giác đặc biệt nào đó. Có thể đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho hành động 'rời đi'.

Example: 他恋恋不舍地离开了家乡。

Example pinyin: tā liàn liàn bù shě dì lí kāi le jiā xiāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy lưu luyến không muốn rời xa quê hương.

恋恋不舍
liàn liàn bù shě
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nỡ rời xa, lưu luyến không muốn rời đi.

Reluctant to leave, showing deep attachment.

恋恋爱慕,留恋。原形容极其爱慕,不能丢开。现多形容非常留恋,舍不得离开。[出处]《史记·范睢传》“然公之所以得无死者,以绨袍恋恋,有故人之间,故释公。”宋·王明清《挥尘后录》卷六(蔡)元度送之郊外,促膝剧谈,恋恋不能舍。”[例]他们,农会主任和青妇队长在炮声隆隆中,~地把我们送出了很远很远。——峻青《夜宿灵山》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恋恋不舍 (liàn liàn bù shě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung