Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xún

Meanings: Thận trọng, cẩn thận., Prudent, cautious., ①相信:“且恂士师之言可也”。*②畅通:恂达。*③(恂恂)a.担心的样子,如“吾恂恂而起,视其缶”;b.谦恭谨慎的样子,如“孔子于乡党,恂恂如也,似不能言者”;c.同“循循”。*④恐惧,惶急:恂惧。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 忄, 旬

Chinese meaning: ①相信:“且恂士师之言可也”。*②畅通:恂达。*③(恂恂)a.担心的样子,如“吾恂恂而起,视其缶”;b.谦恭谨慎的样子,如“孔子于乡党,恂恂如也,似不能言者”;c.同“循循”。*④恐惧,惶急:恂惧。

Hán Việt reading: tuân

Grammar: Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 他做事一向很恂。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng hěn xún 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn rất cẩn thận.

xún
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thận trọng, cẩn thận.

tuân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Prudent, cautious.

相信

“且恂士师之言可也”

畅通

恂达

(恂恂)a.担心的样子,如“吾恂恂而起,视其缶”;b.谦恭谨慎的样子,如“孔子于乡党,恂恂如也,似不能言者”;c.同“循循”

恐惧,惶急

恂惧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...