Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恃勇轻敌
Pinyin: shì yǒng qīng dí
Meanings: Dựa vào lòng can đảm mà khinh địch, Relying on bravery to underestimate the enemy., 恃倚仗,仗恃。仗着自己勇敢而不把对手放在心上。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 寺, 忄, 力, 甬, 车, 攵, 舌
Chinese meaning: 恃倚仗,仗恃。仗着自己勇敢而不把对手放在心上。
Grammar: Cụm từ ghép gồm 动宾结构 (động + tân), chỉ thái độ tự tin quá mức dẫn đến sai lầm.
Example: 在战场上,我们不能恃勇轻敌。
Example pinyin: zài zhàn chǎng shàng , wǒ men bù néng shì yǒng qīng dí 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, chúng ta không nên dựa vào lòng can đảm mà coi thường đối thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào lòng can đảm mà khinh địch
Nghĩa phụ
English
Relying on bravery to underestimate the enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恃倚仗,仗恃。仗着自己勇敢而不把对手放在心上。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế